Kết quả tra cứu mẫu câu của 噴火
噴火山
Núi lửa hoạt động
火山
の
噴火
に
続
いて
飢饉
が
訪
れた。
Nạn đói kéo theo sự phun trào của núi lửa.
人々
は
噴火
で
大損害
を
受
けた。
Người dân bị thiệt hại nặng nề trong các vụ phun trào.
火山
の
噴火
の
際
には、
轟音
が
周囲
に
響
き
渡
ります
Khi núi lửa phun trào, tiếng nổ lớn vang vọng xung quanh.