噴火
ふんか「PHÚN HỎA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phun lửa (núi lửa)
噴火山
Núi lửa hoạt động

Từ đồng nghĩa của 噴火
noun
Bảng chia động từ của 噴火
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴火する/ふんかする |
Quá khứ (た) | 噴火した |
Phủ định (未然) | 噴火しない |
Lịch sự (丁寧) | 噴火します |
te (て) | 噴火して |
Khả năng (可能) | 噴火できる |
Thụ động (受身) | 噴火される |
Sai khiến (使役) | 噴火させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴火すられる |
Điều kiện (条件) | 噴火すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴火しろ |
Ý chí (意向) | 噴火しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴火するな |
噴火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噴火
大噴火 だいふんか
sự phun trào núi lửa lớn
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
噴火山 ふんかざん
núi lửa
ブルカノ式噴火 ブルカノしきふんか
núi lửa phun trào
ハワイ式噴火 ハワイしきふんか
phun trào Hawaii
噴火する ふんか
phun lửa
ストロンボリ式噴火 ストロンボリしきふんか
phun trào Stromblian (là một loại phun trào núi lửa với các vụ nổ tương đối nhẹ, thường có Chỉ số Nổ núi lửa vào khoảng từ 1 đến 2)
割れ目噴火 われめふんか
sự phun lửa ra từ khe nứt nẻ