Kết quả tra cứu mẫu câu của 嚇す
双方
が
互
いに
制裁
を
科
すと
威嚇
する
Cả hai bên đều dọa dẫm sẽ áp đặt chế tài với bên kia
その
ロビイスト
なら、
国会議員
に
力
をもって
威嚇
することもできる
Nhà vận động hành lang đó còn có thể đe dọa các nghị sĩ quốc hội
小
さな
会社
が
良
い
アイデア
を
考
えたときにそれを
断念
するよう
威嚇
する
Đe dọa các công ty nhỏ có sáng kiến phải từ bỏ những sáng kiến đó .