嚇す
かくす「HÁCH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đe dọa

Bảng chia động từ của 嚇す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嚇す/かくすす |
Quá khứ (た) | 嚇した |
Phủ định (未然) | 嚇さない |
Lịch sự (丁寧) | 嚇します |
te (て) | 嚇して |
Khả năng (可能) | 嚇せる |
Thụ động (受身) | 嚇される |
Sai khiến (使役) | 嚇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嚇す |
Điều kiện (条件) | 嚇せば |
Mệnh lệnh (命令) | 嚇せ |
Ý chí (意向) | 嚇そう |
Cấm chỉ(禁止) | 嚇すな |