Kết quả tra cứu mẫu câu của 四分
四分音
(の)(
ギリシア音階
で)
Âm (thanh) tứ phía .
二番線
の
トロリーバス
は
四分
の
間隔
をおいて
発車
する
Xe điện (không có đường ray) ở tuyến số hai cách 4 phút có một chuyến .
列車
でならここからたった
四分
だ。
Chỉ mất bốn phút đi tàu từ đây.