四分
しぶん よんふん「TỨ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư

Bảng chia động từ của 四分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四分する/しぶんする |
Quá khứ (た) | 四分した |
Phủ định (未然) | 四分しない |
Lịch sự (丁寧) | 四分します |
te (て) | 四分して |
Khả năng (可能) | 四分できる |
Thụ động (受身) | 四分される |
Sai khiến (使役) | 四分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四分すられる |
Điều kiện (条件) | 四分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 四分しろ |
Ý chí (意向) | 四分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 四分するな |