Kết quả tra cứu mẫu câu của 四苦八苦
レポート
を
書
くのに
四苦八苦
した。
Tôi đã có một thời gian rất khó khăn để viết bài.
ホームページ作
りに
四苦八苦
してるようだけど、
手伝
ってあげようか。
Có vẻ như bạn đang gặp rất nhiều khó khăn khi thiết lập trang web đó. Muốnmột số trợ giúp?
我々
は
ノルマ
を
果
たそうと
一生懸命
にがんばって
四苦八苦
した。
Chúng tôi gần như gãy cổ khi cố gắng đạt được hạn ngạch.
パソコン
を
始
めた
頃
は
ノートン
の
重
い
ソフト
に
騙
され
四苦八苦
していた。
Khi tôi bắt đầu sử dụng máy tính, tôi đã bị phần mềm đói CPU của Norton đưa vàovà đã gặp rất nhiều rắc rối.