四苦八苦
しくはっく「TỨ KHỔ BÁT KHỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tứ diệu đế bát khổ

Bảng chia động từ của 四苦八苦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四苦八苦する/しくはっくする |
Quá khứ (た) | 四苦八苦した |
Phủ định (未然) | 四苦八苦しない |
Lịch sự (丁寧) | 四苦八苦します |
te (て) | 四苦八苦して |
Khả năng (可能) | 四苦八苦できる |
Thụ động (受身) | 四苦八苦される |
Sai khiến (使役) | 四苦八苦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四苦八苦すられる |
Điều kiện (条件) | 四苦八苦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 四苦八苦しろ |
Ý chí (意向) | 四苦八苦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 四苦八苦するな |
四苦八苦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四苦八苦
八苦 はっく
tám cái khổ trong đạo phật
四苦 しく
bốn loại đau khổ (sinh, lão, bệnh, tử)
七難八苦 しちなんはっく
(phật giáo) bảy cái nạn và tám cái khổ; hàng loạt khổ đau
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦諦 くたい
sự thật của đau khổ (tứ diệu đế)
苦酒 からざけ からさけ
giấm
離苦 りく はなれく
(Phật giáo) rời khỏi bể khổ trần gian