Kết quả tra cứu mẫu câu của 回復
回復期保菌者
Thời kỳ phục hồi của người mang mầm bệnh.
回復傾向
の
景気
Tình hình kinh tế theo xu hướng hồi phục
回復
の
見込
めない
暴落
Sự sụt giảm nhanh không có triển vọng phục hồi.
回復
はほとんど
不可能
だった。
Phục hồi gần như không thể.