Kết quả tra cứu mẫu câu của 回想する
過去
を
回想
する
Nhớ lại quá khứ
〜を
次々
と
回想
する
Dần dần hồi tưởng lại
彼
らは
昔
のことを
回想
するのが
好
きだ。
Họ thích nhìn lại thời xưa cũ.
彼
らの
昔
のことを
回想
するのが
好
きだ。
Họ thích nhìn lại thời xưa cũ.