回想する
かいそう かいそうする「HỒI TƯỞNG」
Ký
Nhớ lại
Suy niệm.

回想する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回想する
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回想 かいそう
hồi tưởng; sự hồi tưởng; sự nhớ lại; nhớ lại; sự hình dung lại; hình dung lại
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回想シーン かいそうシーン
cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)
回想録 かいそうろく
hồi ký.
回想記 かいそうき
tự truyện, hồi ký