Kết quả tra cứu mẫu câu của 回生
回生ブレーキシステム
Hệ thống phanh tái sinh
資源回生
Khôi phục tài nguyên .
私
は
二回生
です。
Tôi là sinh viên năm hai.
人生
を
千回生
きても
何
も
学
ばない
人
もいる
Có người sống lại cả nghìn lần mà vẫn chẳng học được điều gì