回生
かいせい「HỒI SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hồi sinh; sự sống lại; hồi sinh; sống lại; sự khôi phục; khôi phục
人生
を
千回生
きても
何
も
学
ばない
人
もいる
Có người sống lại cả nghìn lần mà vẫn chẳng học được điều gì
回生ブレーキシステム
Hệ thống phanh tái sinh
資源回生
Khôi phục tài nguyên .

Từ đồng nghĩa của 回生
noun
Bảng chia động từ của 回生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回生する/かいせいする |
Quá khứ (た) | 回生した |
Phủ định (未然) | 回生しない |
Lịch sự (丁寧) | 回生します |
te (て) | 回生して |
Khả năng (可能) | 回生できる |
Thụ động (受身) | 回生される |
Sai khiến (使役) | 回生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回生すられる |
Điều kiện (条件) | 回生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回生しろ |
Ý chí (意向) | 回生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回生するな |