Kết quả tra cứu mẫu câu của 回覧
回覧板
を
見
たらすぐに
回
してください。
Ngay sau khi bạn nhìn thấy thông báo, vui lòng chuyển nó cùng.
回覧
する〔
情報
などを
他者
に〕
Báo tin cho những người khác biết
書類
を
回覧
した
Chuyền tài liệu để xem .
彼
らはその
雑誌
を
回覧
した。
Họ chuyền nhau xem tờ tạp chí. .