回覧
かいらん「HỒI LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyền quanh để xem; chuyền tay; chuyền cho nhau xem; xem
回覧
する〔
情報
などを
他者
に〕
Báo tin cho những người khác biết
画像
を
コンピュータ上
で
回覧
する
Xem ảnh trên máy tính
皆
に
見
てもらえるようにこれを
回
して(
回覧
して)ください
Hãy chuyển cho mọi người đọc cái này

Bảng chia động từ của 回覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回覧する/かいらんする |
Quá khứ (た) | 回覧した |
Phủ định (未然) | 回覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 回覧します |
te (て) | 回覧して |
Khả năng (可能) | 回覧できる |
Thụ động (受身) | 回覧される |
Sai khiến (使役) | 回覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回覧すられる |
Điều kiện (条件) | 回覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回覧しろ |
Ý chí (意向) | 回覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回覧するな |