Kết quả tra cứu mẫu câu của 回顧する
世界経済
の
進展
を
回顧
する
Nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới
私
が
悔恨
の
情
をもって
回顧
することが
一
つある。
Có một điều tôi nhìn lại rất tiếc.
A
国
とB
国
の
両国関係
を
回顧
する
Nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B
彼
はよく
自分
の
高校時代
を
回顧
する。
Anh ấy thường nhìn lại thời trung học của mình.