Kết quả tra cứu 回顧する
Các từ liên quan tới 回顧する
回顧する
かいこ
「HỒI CỐ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hồi tưởng; nhớ lại
アルバム
を
見
ながら
学生時代
を
回顧
した。
Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại thời sinh viên. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 回顧する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回顧する/かいこする |
Quá khứ (た) | 回顧した |
Phủ định (未然) | 回顧しない |
Lịch sự (丁寧) | 回顧します |
te (て) | 回顧して |
Khả năng (可能) | 回顧できる |
Thụ động (受身) | 回顧される |
Sai khiến (使役) | 回顧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回顧すられる |
Điều kiện (条件) | 回顧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回顧しろ |
Ý chí (意向) | 回顧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回顧するな |