Kết quả tra cứu mẫu câu của 因果
因果関係
Quan hệ nhân quả
因果
な
稼業
Luật nhân quả trong kinh doanh .
因果
を
含
めてあきらめさせた。
Tôi đã thuyết phục anh ấy từ bỏ ý định.
親
の
因果
が
子
に
報
いる。
Tội lỗi của những người cha đã đến thăm con cái.