Kết quả tra cứu 因果
Các từ liên quan tới 因果
因果
いんが
「NHÂN QUẢ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nhân quả
AとBの
因果関係
を
確認
するのに
警察
の
調
べを
待
つ
Chờ đợi kết quả điều tra của cảnh sát để kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa A và B
冷戦構造
の
崩壊
と
直接
の
因果関係
を
持
つ
Có mối quan hệ nhân quả trực tiếp đến sự sụp đổ của cơ cấu chiến tranh lạnh
AとBとの
因果関係
は
確認
できない
Không thể xác nhận mối quan hệ nhân quả giữa A và B
◆ Oan nghiệp.

Đăng nhập để xem giải thích