Kết quả tra cứu mẫu câu của 困ったなあ
困
ることがあったならいつでも
相談
に
来
い。
Nếu gặp khó khăn, anh cứ tới thảo luận với tôi bất cứ lúc nào.
彼女
は
頭痛
がして
困
ると
言
った。
Cô ấy phàn nàn về cơn đau đầu của mình.
欲
しい
本
いっぱいあって
困
るわ。
Có rất nhiều sách mà tôi muốn ... tôi phải làm thế nào?
あんな
連中
と
一緒
にされては
困
る。
Tôi không thích bị đánh đồng với những kẻ đó. .