Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
困ったなあ
こまったなあ
Làm thế nào đây! Gay quá!
困る
こまる
bối rối
生活に困る せいかつにこまる
khó khăn trong cuộc sống
極度に金に困る きょくどにかねにこまる
túng tiền.
困る事から出た成果 こまることからでたせい か
Thành tựu từ rắc rối
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困った こまった
khó khăn
困った人 こまったひと
người gặp rắc rối, người gặp khó khăn
困じる こうじる
困ずる こうずる
gặp rắc rối