Kết quả tra cứu mẫu câu của 困惑
私
は
困惑
した。
Tôi đã thấy xấu hổ.
彼
は
困惑
して
彼
らから
顔
をそむけた。
Anh bối rối quay đi khỏi họ.
私
は
幾分困惑
した
気持
ちだった。
Tôi cảm thấy khá khó hiểu.
その
日彼
は
困惑
した。
Anh ấy hoang mang vào ngày đó.