困惑
こんわく「KHỐN HOẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bối rối
私
と
顔
を
合
わせたとたん
彼女
は
困惑
の
表情
を
見
せた。
Vừa nhìn thấy mặt tôi cô ấy đã tỏ ra bối rối.

Từ đồng nghĩa của 困惑
noun
Bảng chia động từ của 困惑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 困惑する/こんわくする |
Quá khứ (た) | 困惑した |
Phủ định (未然) | 困惑しない |
Lịch sự (丁寧) | 困惑します |
te (て) | 困惑して |
Khả năng (可能) | 困惑できる |
Thụ động (受身) | 困惑される |
Sai khiến (使役) | 困惑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 困惑すられる |
Điều kiện (条件) | 困惑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 困惑しろ |
Ý chí (意向) | 困惑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 困惑するな |