Kết quả tra cứu mẫu câu của 困窮
市
は
困窮者
に
毛布
を
支給
した。
Thành phố cung cấp chăn cho những người khó khăn.
市
は
困窮者
に
毛布
を
供給
した。
Thành phố cung cấp chăn cho những người khó khăn.
彼
らは
困窮者
に
毛布
を
供給
した。
Thành phố cung cấp chăn cho những người khó khăn.
彼
らは
生活困窮者
に
救
いの
手
を
差
し
伸
べた。
Họ đưa tay ra cứu giúp những người khốn cùng.