Kết quả tra cứu mẫu câu của 困難な
困難
な
目
に
逢
う
Gặp một vài khó khăn
困難
なくして
栄冠
なし。
Không vượt qua không có vương miện.
困難
な
目
に
会
っています。
Tôi đang ở trong súp.
困難
な
改革過程
に
乗
り
出
す
Bước vào quá trình cải cách khó khăn