困難な
こんなんな「KHỐN NAN」
Gay go
Gian khổ
Hiểm nghèo
Hóc búa
Khó
困難
な
目
に
逢
う
Gặp một vài khó khăn
困難
な
情勢下
で
国
を
円滑
に
運営
する
Chỉ đạo đất nước một cách trôi chảy trong bối cảnh, tình hình hết sức khó khăn
困難
な
改革過程
に
乗
り
出
す
Bước vào quá trình cải cách khó khăn
Khó khăn
困難
な
目
に
逢
う
Gặp một vài khó khăn
困難
な
情勢下
で
国
を
円滑
に
運営
する
Chỉ đạo đất nước một cách trôi chảy trong bối cảnh, tình hình hết sức khó khăn
困難
な
改革過程
に
乗
り
出
す
Bước vào quá trình cải cách khó khăn
Khó lòng
Khúc mắc
Ngặt nghèo
Nguy kịch
Thê thảm.

困難な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 困難な
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
困難な仕事 こんなんなしごと
việc khó.
困難な道路 こんなんなどうろ
chông gai.
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困難 こんなん
gai góc
排便困難 はいべんこんなん
đại tiện khó khăn
財政困難 ざいせいこんなん
sự khó khăn về tài chính