Kết quả tra cứu mẫu câu của 困難な仕事
彼
は
困難
な
仕事
に
慣
れている。
Anh ấy đã quen với công việc khó khăn.
我々
は
困難
な
仕事
に
従事
している。
Chúng tôi đang tham gia vào một nhiệm vụ khó khăn.
たいへん
困難
な
仕事
だけれども、
私
は
最善
を
尽
くします。
Mặc dù đó là một nhiệm vụ rất khó khăn nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức mình.
ジョージ
はその
困難
な
仕事
を
引
き
受
けるのを
嫌
がっている。
George miễn cưỡng đảm nhận công việc khó khăn đó.