Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困難な こんなんな
gay go
困難 こんなん
gai góc
難しい仕事 むずかしいしごと
việc khó.
難事 なんじ
Vấn đề khó xử lý, khó giải quyết
困難な道路 こんなんなどうろ
chông gai.
仕事 しごと
công việc
困り事 こまりごと
vấn đề rắc rối