Kết quả tra cứu mẫu câu của 囲む
卓
を
囲
む
Ngồi quanh bàn tròn .
生垣
で
囲
む
Được bao quanh bởi bờ giậu .
赤丸
で
囲
む。
Khoanh tròn bằng bút chì đỏ.
高温星
を
囲
む
電離ガス
の
領域
Khu vực khí ion hóa điện ly bao quanh vì sao có nhiệt độ cao