囲む
かこむ かごむ「VI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Bao quanh; vây quanh; bao bọc
市
は
丘
に
囲
まれている。
Thành phố được những ngọn đồi bao quanh.
垣根
が
庭
をぐるりと
囲
んでいる。
Hàng rào bao quanh vườn
あの
市
は
川
に
囲
まれている。
Thành phố đó nằm trong những dòng sông
Vây hãm.

Từ đồng nghĩa của 囲む
verb
Bảng chia động từ của 囲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 囲む/かこむむ |
Quá khứ (た) | 囲んだ |
Phủ định (未然) | 囲まない |
Lịch sự (丁寧) | 囲みます |
te (て) | 囲んで |
Khả năng (可能) | 囲める |
Thụ động (受身) | 囲まれる |
Sai khiến (使役) | 囲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 囲む |
Điều kiện (条件) | 囲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 囲め |
Ý chí (意向) | 囲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 囲むな |