Kết quả tra cứu mẫu câu của 図る
議事
の
進行
を
図
る
Lập kế hoạch tiến hành nghị sự
〜のさらなる
透明化
を
図
る
Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~
自衛
の
名
の
下
に
侵略
を
図
る
Với danh nghĩa tự vệ che giấu âm mưu xâm lược
〜により
広範囲
の
便宜
を
図
る
Chu cấp tiện nghi trong phạm vi lớn hơn cho ~ .