Kết quả tra cứu 図る
Các từ liên quan tới 図る
図る
はかる
「ĐỒ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Lập kế hoạch; vẽ sơ đồ; thiết kế; tiến hành
〜といった
非軍事的
な
手段
で
平和的解決
を
図
る
Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~
〜が
建設
に
当
たって
国
からの
補助金
が
増額
されるように
便宜
を
図
る
Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~
◆ Mưu đồ; âm mưu; đánh lừa; lừa gạt
事
を
図
るは
人
に
在
り
事
を
成
すは
天
に
在
り
Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
◆ Thích A hơn B; tiến hành; tăng
〜のさらなる
透明化
を
図
る
Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~
〜に
関
する
知識
の
進化・拡大
を
図
る
Tiến hành theo chiều sâu và mở rộng tri thức về ~

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 図る
Bảng chia động từ của 図る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 図る/はかるる |
Quá khứ (た) | 図った |
Phủ định (未然) | 図らない |
Lịch sự (丁寧) | 図ります |
te (て) | 図って |
Khả năng (可能) | 図れる |
Thụ động (受身) | 図られる |
Sai khiến (使役) | 図らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 図られる |
Điều kiện (条件) | 図れば |
Mệnh lệnh (命令) | 図れ |
Ý chí (意向) | 図ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 図るな |