Kết quả tra cứu mẫu câu của 固め
固
めのご
飯
を
炊
くには
水
を
少
なめに
軟
らかめのご
飯
には
多
めにしてください
Nếu đổ ít nước thì cơm sẽ khô còn đổ nhiều nước thì cơm sẽ nhão.
身
を
固
めるまでにはかなりの
収入
を
得
たい。
Tôi hy vọng sẽ kiếm được một khoản thu nhập đáng nể vào thời điểm tôi ổn định cuộc sống.
〜を
固
める
Nắm tay lại thành quả đấm .
傍証
を
固
める
Thu thập bằng chứng xác thực. .