固め
かため「CỐ」
☆ Danh từ
Sự làm cho kiên cố, chắc chắn
Lời hứa khó khăn; hợp đồng
Bảo vệ; người giám hộ

Từ đồng nghĩa của 固め
noun
固め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固め
足固め あしがため
luyện tập đôi chân; sự chuẩn bị trước cho việc hoàn thành một kế hoạch hay mục đích nào đó; thanh ngang liên kết các chân giường; thành giường; sự tiền trạm, chuẩn bị cho một chuyến đi; đòn ngáng chân trong Nhu đạo
地固め じがため
Việc san lấp mặt bằng; Việc làm nền móng
根固め ねがため
việc kiên cố hóa nền bằng đá tảng hoặc bê tông để bảo vệ nền khi xây dựng
口固め くちがため
hứa miệng
歯固め はがため はかため
Đồ chơi gặm nướu
固める かためる
củng cố; làm chắc
固めの杯 かためのさかずき
chén rượu sake dùng trao nhau uống để thiết lập quan hệ, lời hứa; chén rượu giao bôi
袈裟固め けさがため
quàng cổ, ghì xuống đất (judo)