Kết quả tra cứu mẫu câu của 固執
研究
への
固執
Kiên trì nghiên cứu .
古
い
慣例
に
固執
する
Bảo thủ những lề thói cũ
彼
は
原案
に
固執
した。
Anh ta mắc kẹt với kế hoạch ban đầu.
彼
は
計画
を
固執
した。
Anh ấy vẫn kiên trì với dự án của mình.