固執
こしつ こしゅう「CỐ CHẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
経済改革
への
固執
Kiên trì tiếp tục chính sách kinh tế
研究
への
固執
Kiên trì nghiên cứu .

Từ đồng nghĩa của 固執
noun
Bảng chia động từ của 固執
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固執する/こしつする |
Quá khứ (た) | 固執した |
Phủ định (未然) | 固執しない |
Lịch sự (丁寧) | 固執します |
te (て) | 固執して |
Khả năng (可能) | 固執できる |
Thụ động (受身) | 固執される |
Sai khiến (使役) | 固執させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固執すられる |
Điều kiện (条件) | 固執すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固執しろ |
Ý chí (意向) | 固執しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 固執するな |
固執 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固執
固執する こしつする
bướng
ポリシーに固執 ポリシーにこしつ
giữ vững lập trường
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
固く自説を執る かたくじせつをとる
bền bỉ vào một có những cảnh quan
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường
愛執 あいしゅう
sự thu hút, sự lôi cuốn không thể rời mắt