Kết quả tra cứu mẫu câu của 固執する
古
い
慣例
に
固執
する
Bảo thủ những lề thói cũ
持論
を
頑迷
に
固執
する
Ngoan cố bảo vệ quan điểm của mình
彼
は
私
の
意見
を
固執
する。
Anh ấy kiên trì quan điểm của mình.
自分
のやり
方
に
固執
する(
人
)を
笑
う
Cười ai đó luôn bảo thủ với cách làm của mình .