固執する
こしつする「CỐ CHẤP」
Bướng
Bướng bỉnh
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; kiên trì; kiên nhẫn
彼女
は
自分
のやり
方
に
固執
する
Cô ấy rất bảo thủ về cách làm của mình
彼
は、
詩人
というのはいつも
言葉
に
固執
している
人々
だと
考
えていた
Anh ấy nghĩ rằng nhà thơ là những người rất kiên trì (kiên nhẫn) trong việc chọn lựa từ ngữ
〜からの
自治権
に
固執
する
Khăng khăng (kiên trì) đòi quyền tự trị từ ~

Bảng chia động từ của 固執する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固執する/こしつするする |
Quá khứ (た) | 固執した |
Phủ định (未然) | 固執しない |
Lịch sự (丁寧) | 固執します |
te (て) | 固執して |
Khả năng (可能) | 固執できる |
Thụ động (受身) | 固執される |
Sai khiến (使役) | 固執させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固執すられる |
Điều kiện (条件) | 固執すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固執しろ |
Ý chí (意向) | 固執しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 固執するな |
固執する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固執する
固執 こしつ こしゅう
sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
ポリシーに固執 ポリシーにこしつ
giữ vững lập trường
執る とる
cầm lấy
執行する しっこうする
thừa hành.
固く自説を執る かたくじせつをとる
bền bỉ vào một có những cảnh quan
固着する こちゃくする
dính, bám chặt
凝固する ぎょうこする
đặc sệt.
固定する こてい
cố định; giữ nguyên; không thay đổi