Kết quả tra cứu mẫu câu của 固守
私
たちは
自分
の
信仰
に
固守
しなければならない。
Chúng ta phải bám vào đức tin của mình.
選手
は
試合
の
規則
を
断固守
らなければならない。
Người chơi phải tuân thủ các quy tắc của trò chơi.
彼
らはなおもこの
理論
を
固守
した。
Họ vẫn bám vào học thuyết này.
選手
は
試合
の
ルール
を
断固守
らなければならない。
Người chơi phải tuân thủ các quy tắc của trò chơi.