固守
こしゅ「CỐ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bó sát thân người, bám dai dẳng

Bảng chia động từ của 固守
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固守する/こしゅする |
Quá khứ (た) | 固守した |
Phủ định (未然) | 固守しない |
Lịch sự (丁寧) | 固守します |
te (て) | 固守して |
Khả năng (可能) | 固守できる |
Thụ động (受身) | 固守される |
Sai khiến (使役) | 固守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固守すられる |
Điều kiện (条件) | 固守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固守しろ |
Ý chí (意向) | 固守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 固守するな |
固守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固守
守備固め しゅびがため
củng cố phòng thủ (thay người,..)
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
墨守 ぼくしゅ
sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục..)
監守 かんしゅ
sự trông nom; quan sát; sự giám sát
鎮守 ちんじゅ
sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa
島守 とうしゅ
đảo chủ; người chủ của đảo.
厳守 げんしゅ
sự tuân thủ nghiêm ngặt; tuân thủ; chấp hành; tuân thủ nghiêm ngặt