Kết quả tra cứu mẫu câu của 固定観念
それは
君
の
固定観念
だよ。
Đó là sự rập khuôn của bạn.
そのような
固定観念
は
捨
てたほうがいいでしょう。
Tốt hơn là chúng tôi nên loại bỏ một ý tưởng cố định như vậy.
国民
に
関
する
固定観念
がどれほど
有害
かを
理解
するには、
少数
の
外国人
と
親
しくなるだけで
十分
だ。
Bạn chỉ cần kết bạn với một vài người bạn nước ngoài để hiểu rằng quốc gia có hại như thế nàokhuôn mẫu là.
年
をとるほど、ますます
固定観念
にとらわれるものです。
Càng lớn tuổi, bạn càng có xu hướng tuân theo những ý tưởng cố định.