固定観念
こていかんねん「CỐ ĐỊNH QUAN NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quan niệm cố định (về)

Từ đồng nghĩa của 固定観念
noun
固定観念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定観念
固着観念 こちゃくかんねん
quan niệm cố chấp; suy nghĩ cố hữu
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
観念的 かんねんてき
lý tưởng
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.