Kết quả tra cứu mẫu câu của 国へ帰る
国
へ
帰
るのは、
来週
だったっけ。
Cậu về nước vào tuần sau nhỉ?
国
へ
帰
る
時
、かばんを
買
いました。
Khi về nước, tôi đã mua một chiếc túi.
急
に
国
へ
帰
ることになりました。
Tôi được lệnh phải về nước ngay lập tức.
私
は
来月国
へ
帰
るつもりです。
Tôi dự định về nước vào tháng tới.