Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国へ帰る
くにへかえる
về nước.
家へ帰る いえへかえる
về nhà.
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
帰国する きこくする
về nước; về tổ quốc
田舎へ帰る いなかへかえる
về quê.
帰国セール きこくセール
sự bán hết đồ đạc trước khi về nước
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
「QUỐC QUY」
Đăng nhập để xem giải thích