Kết quả tra cứu mẫu câu của 国内線
私
の
父
は
国内線
の
パイロット
です。
Bố tôi là phi công tuyến nội địa.
新聞
によると、
国内線
の
飛行機運賃
が
上
がるとか。
Thấy báo nói giá cước vận chuyển hàng không tuyến nội địa tăng giá thì phải.
喫煙
は
今
では、
全
ての
国内線
の
フライト
で
禁止
されている。
Hút thuốc hiện bị cấm trên tất cả các chuyến bay nội địa.
国際線
の
ターミナルビル
は、
国内線
の
ターミナルビル
とは
別
の
建物
にあります。
Nhà ga quốc tế nằm ở một tòa nhà khác với nhà ga nội địa.