Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国内線
こくないせん
chuyến bay quốc nội
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
内線 ないせん
nội tuyến
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
「QUỐC NỘI TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích