Kết quả tra cứu mẫu câu của 国家元首
元国家元首
Từng là nguyên thủ quốc gia .
天皇
の
国家元首
としての
役割
を
正当化
する
Hợp thức hóa quyền lực của Hoàng Đế giống như nguyên thủ quốc gia
事実上
の
国家元首
Nguyên thủ quốc gia trên thực tế
外国
から(
主語
)は
国家元首
としての
扱
いを
受
ける
Ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia