Kết quả tra cứu mẫu câu của 国家財政
国家財政
は
厳
しく
逼迫
している。
Tài chính của chính phủ bị siết chặt nghiêm trọng.
国家財政
を
債務
の
泥沼
から
引
き
上
げる
Dựng nền tài chính xã hội dậy từ đầm lầy nợ nần (= tình trạng nợ đầm nợ đìa)
政府
は
国家財政
の
建
て
直
しを
迫
られている。
Chính phủ buộc phải xây dựng lại nền tài chính quốc gia.