国家財政
こっかざいせい「QUỐC GIA TÀI CHÁNH」
☆ Danh từ
Tài chính quốc gia

国家財政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家財政
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
財政 ざいせい
tài chính
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
家財 かざい
gia sản
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
国家軍政省 こっかぐんせいしょう
Bộ Quốc phòng
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.