Kết quả tra cứu mẫu câu của 国有
国有工場
(
中国
などの)
Nhà máy quốc doanh (như của Trung Quốc)
カナダ国有鉄道
Đường ray quốc gia Canada
彼
は
我
が
国有数
の
頭脳
の
一人
だ。
Ông ấy là một trong những bộ não (người thông minh nhất) ít ỏi của nước ta.
鉄道
(の)
国有化
Quốc hữu hóa đường ray